Có 2 kết quả:

譜牒 pǔ dié ㄆㄨˇ ㄉㄧㄝˊ谱牒 pǔ dié ㄆㄨˇ ㄉㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) genealogical record
(2) record of ancestors
(3) family tree

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) genealogical record
(2) record of ancestors
(3) family tree

Bình luận 0